Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả: Tổng hợp 100+ hay, dễ nhớ
Danh sách từ vựng tiếng anh về rau củ quả
Từ vựng tiếng anh về rau củ quả thì được chia làm nhiều loại:Bạn thấy nhiều không? Nào hãy cùng tìm hiểu từng phần để cải thiện từ vựng mỗi ngày cùng NativeX nhé:
→ Từ vựng tiếng anh về các loại rau
Celery /ˈsɛləri/: Cần tâyCabbage /kæbɪʤ/: Bắp cảiCauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơFennel /ˈfɛnl/: Thì làAsparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tâyBroccoli /brɒkəli/: Bông cải xanhHorseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựaLettuce /lɛtɪs/: Rau diếpGreen onion /griːn ˈʌnjən/: Hành láCoriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùiKnotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau rămHerbs /hɜːbz/: Rau thơmPerilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tôMalabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơiSeaweed /siːwiːd/: Rong biểnWild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốtSpinach /spɪnɪʤ/: Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
→ Từ vựng tiếng anh về các loại quả, củ
Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)Beetroot /biːtruːt/: Củ dềnMarrow /mærəʊ/: Quả bí xanhCucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leoBell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuôngBeetroot /biːtruːt/: Củ dềnTomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chuaShallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹHot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt caySweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai langPotato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tâyOnion /ʌnjən/: Hành tâyRadish /rædɪʃ/: Củ cảiLeek /liːk/: Củ kiệuKohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hàoCarrot /kærət/: Củ cà rốtGinger /ʤɪnʤə/: GừngSquash /skwɒʃ/: BíWhite turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắngEggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tímLoofah /luːfɑː/: Mướp
→ Từ vựng tiếng anh về các loại nấm
Mushroom /’mʌ∫rum/: NấmAbalone mushrooms /,æbə’louni ‘mʌ∫rum/: Nấm bào ngưTermite mushrooms /’təmait ‘mʌ∫rum/: Nấm mốiFatty mushrooms /’fæti ‘mʌ∫rum/: Nấm mỡSeafood mushrooms /’sifud ‘mʌ∫rum/: Nấm hải sảnSoaked Pearl mushrooms /’soukt pəl ‘mʌ∫rum/: Nấm ngọc tẩmKing oyster mushroom /kiη ‘ɔistə ‘mʌ∫rum/: Nấm đùi gàGanoderma /’Ganoderma/: Nấm linh chiEnokitake /’Enokitake/: Nấm kim châmWhite wood-ear mushroom /wait wudiə ‘mʌ∫rum/: Nấm tuyếtYellow truffle mushrooms /’jelou ‘trʌfl ‘mʌ∫rum/: Nấm trâm vàngTurkey tails /’təki teil/: Nấm vân chiBamboo shoot mushroom /bæm’bu ∫ut ‘mʌ∫rum/: Nấm măng hoaMelaleuca mushroom /’Melaleuca ‘mʌ∫rum/: Nấm tràmStraw mushrooms /strɔ ‘mʌ∫rum/: Nấm rơm
→ Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây
Chestnut /’tʃestnʌt/: quả hạt dẻLemon /’lemən/: Quả chanh vàngOrange /’ɔrindʒ/: Quả camAvocado /¸ævə’kadou/: Quả bơMandarin /’mændərin/: Quả quýtKumquat /’kʌmkwɔt/: Quả quấtCucumber /’kju:kʌmbə/: Quả dưa chuột, dưa leo xanhPapaya /pə’paiə/: Quả đu đủSoursop /’sɔsɔp/: Quả mãng cầu xiêmCoconut /’koukənʌt/: Quả dừaPlum /plʌm/: Quả mậnGuava /’gwavə/: Quả ổiPear /peə/: Quả lêFig /fig/: Quả sungDurian /’duəriən/: Quả sầu riêngTamarind /’tæmərind/: Quả meApple /’æpl/: Quả táoBerry /’beri/: Quả dâuStrawberry /ˈstrɔbəri/: Quả dâu tâyPassion-fruit /’pæʃən¸frut/: Quả chanh dâyPersimmon /pə’simən/: Quả hồngGreen almonds /grin ‘ɑmənd/: Quả hạnh nhân xanhAmbarella /’æmbə’rælə/: Quả cócDates /deit/: Quả chà làGrapefruit /’greipfru:t/: Quả bưởi
→ Từ vựng tiếng anh về các loại đậu, hạt
Black bean / bælk bin/: Đậu đenBean /bin/: ĐậuFlax seed /’flæks sid/: Hạt lanhBroad bean /’brɔ:d’bi:n/: Hạt đậu tằmHazelnut /’heizl nʌt/: Hạt phỉAlmond /’ɑmənd/: Hạt hạnh nhânPumpkin seed /’pʌmpkin sid/: Hạt bíWalnut /’wɔlnət/: Hạt, quả óc chóPeanut /’pinʌt/: Hạt lạc
Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng anh rau củ quả
Dưới đây là một số câu nói thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:In the summer I really like to eat watermelon ( vào mùa hè tôi rất thích ăn dưa hấu)I often drink a glass of orange juice early in the morning (Tôi thường uống ly nước c...
Cách học từ vựng về rau củ quả hiệu quả
Việc học từ vựng trong tiếng Anh không chỉ là việc nhồi nhét, mà còn cần sử dụng phương pháp phù hợp để đạt hiệu quả cao. Dưới đây là một số cách bạn có thể thử:Học từ vựng theo chủ đề: Bạn nên nghiên cứu từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau củ quả the...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!